Từ "hội họp" trong tiếng Việt có nghĩa là việc tập trung một nhóm người tại một địa điểm cụ thể để bàn bạc, trao đổi ý kiến hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, học tập hoặc các hoạt động xã hội.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Trong buổi hội họp lần này, mọi người sẽ trình bày ý tưởng mới để cải thiện quy trình làm việc."
"Hội họp thường xuyên là cách tốt để duy trì sự giao tiếp hiệu quả trong nhóm."
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau
"Hội nghị": Thường là một hình thức hội họp quy mô lớn, có sự tham gia của nhiều đại biểu, thường được tổ chức với các chủ đề cụ thể.
"Hội thảo": Là một loại hình hội họp tập trung vào việc chia sẻ kiến thức, thường có sự tham gia của các chuyên gia hoặc nhà nghiên cứu, bên cạnh việc thảo luận.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Tập hợp: Có nghĩa là nhóm người được lại gần nhau, nhưng không nhất thiết phải bàn bạc hay thảo luận.
Thảo luận: Tập trung vào việc trao đổi ý kiến, nhưng không nhất thiết phải có sự tổ chức như hội họp.
Họp mặt: Thường mang tính chất xã hội hơn, chỉ đơn giản là gặp gỡ mà không cần bàn bạc cụ thể.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "hội họp", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích của cuộc gặp gỡ. Nếu là trong môi trường công việc, "hội họp" có thể mang tính chất chính thức hơn. Còn nếu là trong môi trường xã hội, có thể dùng từ "họp mặt".